Bản quyền phần mềm chính hãng giá rẻ

Check Point Private Cloud Security

Hãy gọi (028)22443013 để có Giá Tốt Nhất
Đặt câu hỏi
TTS01699
Còn hàng

Check Point Private Cloud Security là một giải pháp bảo mật tiên tiến dành cho các doanh nghiệp triển khai đám mây riêng (private cloud). Với sự gia tăng của các hệ thống điện toán đám mây, nhu cầu về bảo mật cho các môi trường này càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Check Point cung cấp các công cụ và công nghệ bảo mật mạnh mẽ nhằm bảo vệ cơ sở hạ tầng đám mây riêng của tổ chức trước các mối đe dọa mạng phức tạp và liên tục thay đổi.

Check Point Private Cloud Security

Tổng Quan Về Check Point Private Cloud Security

Check Point Private Cloud Security giúp bảo vệ các tài nguyên và dữ liệu trong đám mây riêng, đồng thời cung cấp các giải pháp bảo mật như tường lửa (firewall), chống phần mềm độc hại (anti-malware), chống tấn công từ chối dịch vụ (DDoS protection), kiểm soát truy cập, mã hóa dữ liệu, và nhiều tính năng bảo mật khác. Các doanh nghiệp sử dụng môi trường đám mây riêng (hoặc kết hợp giữa đám mây công cộng và riêng – hybrid cloud) có thể sử dụng giải pháp này để đảm bảo tính bảo mật, tuân thủ quy định và quản lý toàn diện.

Tính Năng Của Check Point Private Cloud Security 

  • Check Point Private Cloud Security cung cấp nhiều tính năng bảo mật nổi bật để bảo vệ cơ sở hạ tầng đám mây riêng:
  • Firewall (Tường lửa nâng cao): Cung cấp khả năng kiểm soát truy cập vào tài nguyên đám mây dựa trên các quy tắc bảo mật được thiết lập, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
  • Chống phần mềm độc hại: Bảo vệ hệ thống khỏi các phần mềm độc hại, virus và các loại mã độc khác bằng cách sử dụng cơ sở dữ liệu cập nhật về các mối đe dọa mạng.
  • Threat Prevention (Ngăn chặn mối đe dọa): Tính năng này cho phép doanh nghiệp ngăn chặn các cuộc tấn công từ các mối đe dọa tiên tiến như tấn công zero-day (mối đe dọa chưa được công khai trước đó).
  • DDoS Protection (Chống tấn công từ chối dịch vụ phân tán): Check Point có thể giúp ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS, bảo vệ khả năng tiếp tục hoạt động của hệ thống trong trường hợp bị tấn công.
  • Intrusion Prevention System (IPS - Hệ thống ngăn chặn xâm nhập): Kiểm soát và phát hiện các mối đe dọa từ các cuộc tấn công nội bộ hoặc từ bên ngoài bằng cách giám sát lưu lượng mạng, phát hiện các hành vi đáng ngờ.
  • Data Loss Prevention (DLP - Ngăn ngừa mất dữ liệu): Bảo vệ dữ liệu quan trọng bằng cách đảm bảo dữ liệu không bị thất thoát hoặc truy cập trái phép.
  • Multi-Layer Security (Bảo mật nhiều lớp): Đảm bảo an toàn tối đa thông qua việc triển khai các lớp bảo mật, bao gồm lớp bảo mật ứng dụng, mạng và dữ liệu.

Yêu Cầu Hệ Thống

  • CPU: Bộ vi xử lý đa lõi (Intel Xeon/AMD EPYC).
  • RAM: Tối thiểu 8 GB, khuyến nghị 16 GB+.
  • Ổ cứng: Tối thiểu 500 GB, ưu tiên SSD.
  • Card mạng: Tối thiểu 1 Gbps, khuyến nghị 10 Gbps.
  • Hệ điều hành: Check Point GAiA (Linux-based), Windows Server 2016/2019.
  • Công cụ quản lý: Check Point SmartConsole.
  • Băng thông: Tối thiểu 1 Gbps

Ưu Điểm Của Check Point Private Cloud Security

  • Toàn diện và tích hợp: Check Point cung cấp một giải pháp bảo mật toàn diện cho đám mây riêng, với khả năng tích hợp nhiều công nghệ bảo mật vào cùng một nền tảng, giảm bớt sự phức tạp và quản lý.
  • Tính linh hoạt: Giải pháp được thiết kế để phù hợp với các mô hình triển khai khác nhau, từ môi trường đám mây riêng cho đến môi trường đám mây lai.
  • Hiệu suất cao: Các giải pháp của Check Point được tối ưu hóa để hoạt động với hiệu suất cao ngay cả khi đối mặt với các mối đe dọa phức tạp.
  • Dễ dàng quản lý: Với giao diện quản lý tập trung, người quản trị có thể theo dõi và kiểm soát các hoạt động bảo mật trên toàn bộ cơ sở hạ tầng đám mây của họ.

Check Point Private Cloud Security

Cách Cài Đặt Check Point Private Cloud Security

Cách cài đặt Check Point Private Cloud Security có thể chia thành các bước cụ thể từ chuẩn bị phần cứng, phần mềm cho đến triển khai và cấu hình. Dưới đây là hướng dẫn tổng quan về các bước cài đặt:

Bước 1. Chuẩn bị trước khi cài đặt

Trước khi bắt đầu quá trình cài đặt, cần chuẩn bị đầy đủ các yêu cầu về phần cứng, phần mềm và môi trường triển khai:

  • Kiểm tra yêu cầu hệ thống: Đảm bảo máy chủ và hạ tầng mạng đáp ứng các yêu cầu tối thiểu về CPU, RAM, ổ cứng, và băng thông.
  • Chọn môi trường ảo hóa hoặc vật lý: Bạn có thể triển khai Check Point trên các nền tảng như VMware vSphere, Microsoft Hyper-V, hoặc trên các máy chủ vật lý.
  • Cấu hình mạng: Chuẩn bị các IP tĩnh và cấu hình mạng phù hợp, bao gồm phân đoạn mạng (Network Segmentation).

Bước 2. Tải phần mềm và hình ảnh check point

  • Tải Check Point ISO: Truy cập trang chủ của Check Point để tải bản cài đặt Check Point Gaia (hệ điều hành bảo mật của Check Point).
  • Chuẩn bị License: Đảm bảo rằng bạn có các license (giấy phép) cần thiết để kích hoạt các tính năng bảo mật sau khi cài đặt.

Bước 3. Cài đặt check point Gaia OS

Tạo máy ảo (nếu dùng môi trường ảo hóa): Trên VMware, Hyper-V hoặc nền tảng ảo hóa khác, tạo một máy ảo với các thông số phần cứng theo yêu cầu.

  • CPU: Cấu hình theo nhu cầu hệ thống.
  • RAM: Khởi tạo với ít nhất 8 GB.
  • Dung lượng ổ đĩa: Tạo ổ đĩa với ít nhất 500 GB.
  • Khởi động từ file ISO: Gắn file ISO của Check Point Gaia vào máy ảo (hoặc máy chủ vật lý) và khởi động.

Cài đặt hệ điều hành Gaia:

  • Chọn ngôn ngữ và bàn phím.
  • Chấp nhận các điều khoản sử dụng.
  • Cấu hình ổ cứng và định dạng lại (nếu cần).
  • Cấu hình mạng, bao gồm địa chỉ IP, subnet mask và cổng mặc định.
  • Đặt mật khẩu quản trị viên.
  • Hoàn thành cài đặt: Sau khi cài đặt hoàn tất, hệ thống sẽ khởi động lại. Bạn có thể truy cập giao diện web của Gaia thông qua trình duyệt bằng cách nhập địa chỉ IP đã cấu hình.

Bước 4. Cấu hình ban đầu check point Gaia

Truy cập giao diện quản lý:

  • Sử dụng trình duyệt và truy cập địa chỉ IP của máy chủ Check Point Gaia qua giao thức HTTPS (ví dụ: https://<IP-address>).
  • Đăng nhập bằng tài khoản quản trị đã tạo trong quá trình cài đặt.

Chạy Wizard cấu hình:

  • Chế độ hoạt động: Chọn giữa Standalone (máy chủ quản lý và cổng bảo mật trên cùng một hệ thống) hoặc Distributed (máy chủ quản lý và cổng bảo mật riêng biệt).
  • License: Nhập hoặc kích hoạt giấy phép đã mua.
  • Cấu hình bảo mật: Kích hoạt các tính năng bảo mật cần thiết như firewall, IPS, threat prevention, hoặc DLP.

Xem thêm:

Phần mềm Copilot là gì? Cách kích hoạt tính năng của Copilot

Phần mềm office 365 là gì? Bảng giá Office 365 mới nhất

Bước 5. Cấu hình mạng và tường lửa

Cấu hình địa chỉ IP và cổng mạng: 

  • Thiết lập các quy tắc tường lửa và định tuyến cho các vùng mạng khác nhau.
  • Cấu hình NAT nếu cần thiết.

Kiểm soát truy cập:

  • Thiết lập các quy tắc kiểm soát truy cập để bảo vệ tài nguyên mạng, bao gồm cả quyền truy cập từ bên ngoài (mạng Internet) và các mạng nội bộ.

Cài đặt các dịch vụ bảo mật:

  • Bật các dịch vụ như Intrusion Prevention System (IPS), Anti-Malware, và Threat Prevention.
  • Cấu hình tường lửa ứng dụng nếu sử dụng bảo mật đa lớp (multi-layer security).

Bước 6. Triển khai trên nền tảng đám mây ảo hóa

  • VMware NSX Integration: Nếu bạn sử dụng VMware NSX, bạn cần cài đặt các plugin tích hợp và cấu hình bảo mật cho máy ảo trên VMware NSX-T Manager.
  • OpenStack Integration: Đối với OpenStack, cài đặt và cấu hình Check Point để bảo vệ các tài nguyên trong môi trường OpenStack bằng cách tích hợp với Neutron (dịch vụ mạng của OpenStack).

Bước 7. Quản lý và giám sát

Cài đặt SmartConsole:

  • Tải và cài đặt SmartConsole, công cụ quản lý của Check Point, trên máy tính quản trị.
  • Kết nối SmartConsole với máy chủ Check Point để quản lý từ xa.

Giám sát và báo cáo:

  • Sử dụng giao diện quản lý để giám sát lưu lượng mạng, kiểm soát các cuộc tấn công, và nhận báo cáo về các mối đe dọa bảo mật.
  • Tùy chỉnh các quy tắc và chính sách bảo mật dựa trên yêu cầu cụ thể của hệ thống.

Bước 8. Kiểm tra và hoàn thiện cấu hình

  • Kiểm tra kết nối: Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và có thể kiểm soát lưu lượng truy cập, bảo vệ các tài nguyên mạng trong đám mây riêng.
  • Kiểm tra các tính năng bảo mật: Thử nghiệm các tính năng bảo mật như IPS, tường lửa, và Threat Prevention để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.

Bước 9. Bảo trì và cập nhật

  • Cập nhật phần mềm định kỳ: Check Point thường xuyên phát hành các bản cập nhật phần mềm và cơ sở dữ liệu về mối đe dọa. Đảm bảo hệ thống của bạn luôn được cập nhật mới nhất.
  • Giám sát và tối ưu hóa: Sử dụng các công cụ giám sát để theo dõi hiệu suất hệ thống và thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết.

Để đảm bảo hệ thống của bạn luôn được bảo vệ tối ưu với các giải pháp bảo mật hàng đầu, hãy mua ngay bản quyền Check Point chính hãng tại Tri Thức Software. Chúng tôi cung cấp các giải pháp phần mềm bảo mật toàn diện, hỗ trợ cài đặt và triển khai chuyên nghiệp. Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 028 22443013 hoặc truy cập website để được tư vấn và nhận ưu đãi tốt nhất!

Sản phẩm liên quan

Hãy gọi (028)22443013 để có Giá Tốt Nhất
Hãy gọi (028)22443013 để có Giá Tốt Nhất
Hãy gọi (028)22443013 để có Giá Tốt Nhất
Hãy gọi (028)22443013 để có Giá Tốt Nhất

Sản phẩm cùng giá

Hãy gọi (028)22443013 để có Giá Tốt Nhất
Hãy gọi (028)22443013 để có Giá Tốt Nhất
ABBYY FineReader Server
TTS00221
Hãy gọi (028)22443013 để có Giá Tốt Nhất
zalo-icon
phone-icon
facebook-icon