Bản quyền phần mềm chính hãng giá rẻ

Ransomware là gì? Cách ngăn chặn ransomware hiệu quả

16/10/2023
bởi Admin 2

Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, ransomware đã trở thành một trong những mối đe dọa nguy hiểm nhất cho cá nhân, doanh nghiệp và cả chính phủ. Những cuộc tấn công ransomware không chỉ gây thiệt hại tài chính mà còn có thể đe dọa tính riêng tư và an toàn của dữ liệu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ransomware là gì, cách nó hoạt động, tại sao nó nguy hiểm, và cách bảo vệ mình trước mối đe dọa này.

Ransomware là gì?

Ransomware là một loại phần mềm độc hại (malware) được thiết kế để mã hóa hoặc khóa truy cập vào dữ liệu và hệ thống máy tính của người dùng hoặc tổ chức, sau đó yêu cầu một khoản tiền chuộc (ransom) để cung cấp chìa khóa giải mã hoặc mở khóa. Tên gọi "ransomware" bắt nguồn từ việc kẻ tấn công yêu cầu nạn nhân trả tiền để lấy lại quyền truy cập vào dữ liệu của họ.

Ransomware thường bắt đầu khi người dùng mở một tệp độc hại, nhấp vào một liên kết gian lận, hoặc tải xuống phần mềm độc hại từ một nguồn không đáng tin cậy. Khi máy tính hoặc dữ liệu của họ đã bị nhiễm mã độc, ransomware sẽ thực hiện việc mã hóa hoặc khóa chúng bằng cách sử dụng mã hóa mạnh mẽ, biến chúng thành không đọc được.


Sau khi dữ liệu bị mã hóa hoặc máy tính bị khóa, người dùng sẽ nhận được thông báo từ kẻ tấn công, thông báo rằng họ sẽ cung cấp chìa khóa giải mã hoặc mở khóa nếu nạn nhân trả tiền chuộc. Thông điệp thường kèm theo hạn chót và đe dọa rằng nếu tiền không được trả đúng thời hạn, dữ liệu sẽ bị hủy hoặc không thể khôi phục.

Tại sao Ransomware nguy hiểm?

Mối nguy hiểm của Ransomware là gì? Ransomware nguy hiểm vì nó có một loạt tác động tiêu biểu đối với người dùng cá nhân, tổ chức, và cả xã hội nói chung. Dưới đây là một số lý do tại sao ransomware được coi là mối đe dọa đáng sợ:

  • Mất dữ liệu quan trọng: Khi ransomware mã hóa hoặc khóa dữ liệu, nó gây ra mất mát dữ liệu quan trọng. Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp, đặc biệt nếu dữ liệu bị mất không thể khôi phục.
  • Tính riêng tư bị đe dọa: Ransomware có thể truy cập vào dữ liệu cá nhân và doanh nghiệp, đe dọa tính riêng tư và bảo mật của người dùng. Dữ liệu nhạy cảm có thể bị tiết lộ hoặc sử dụng sai mục đích.
  • Thiệt hại tài chính: Trả tiền chuộc cho kẻ tấn công không đảm bảo rằng dữ liệu sẽ được trả lại hoặc rằng tính bảo mật sẽ được đảm bảo. Do đó, việc trả tiền có thể gây thiệt hại tài chính nghiêm trọng và không đảm bảo giải phóng dữ liệu.
  • Tổn thất tinh thần: Ransomware tạo áp lực tinh thần lên người dùng. Hạn chót cố định và đe dọa mất dữ liệu có thể gây ra sự căng thẳng, lo âu và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của nạn nhân.
  • Lan truyền nhanh chóng: Ransomware có khả năng lan truyền nhanh chóng qua mạng nội bộ và máy tính liên quan, làm gia tăng nguy cơ bùng phát nhanh chóng và gây thiệt hại lớn.
  • Khó điều tra: Kẻ tấn công thường sử dụng các kỹ thuật che dấu, thường sử dụng mã hóa và tiền điện tử để che giấu danh tính và giao dịch, làm cho việc theo dõi và điều tra trở nên khó khăn.
  • Tác động xã hội: Ransomware cũng có thể gây ra tác động xã hội khi nó tấn công vào cơ sở hạ tầng quan trọng như bệnh viện, trường học, cơ quan chính phủ, hoặc công ty điện nước. Điều này có thể ảnh hưởng đến dịch vụ cung cấp cho cộng đồng và gây rối hệ thống.

Tóm lại, ransomware là một mối đe dọa nguy hiểm, không chỉ về mặt tài chính mà còn về tính riêng tư, an ninh, và sức khỏe tinh thần của người dùng. Việc bảo vệ khỏi ransomware đòi hỏi sự cảnh giác và thực hiện biện pháp bảo mật thích hợp để giảm thiểu nguy cơ và ứng phó với mối đe dọa này.

Các loại Ransomware phổ biến là gì?

Có nhiều loại ransomware phổ biến mà kẻ tấn công sử dụng để tấn công người dùng và tổ chức. Dưới đây là một số loại ransomware tiêu biểu:

  • Crypto Ransomware: Đây là loại ransomware phổ biến nhất. Nó mã hóa các tệp và thư mục quan trọng trên máy tính của nạn nhân bằng cách sử dụng mã hóa mạnh mẽ, khiến dữ liệu trở nên không đọc được. Sau đó, nó yêu cầu tiền chuộc để cung cấp chìa khóa giải mã.
  • Locker Ransomware: Loại ransomware này thường không mã hóa dữ liệu mà thay vào đó khóa truy cập vào máy tính của nạn nhân. Nó hiển thị một thông báo yêu cầu tiền chuộc để cung cấp mật khẩu hoặc phương pháp để mở khóa máy tính.
  • Ransomware dựa trên Web: Loại này thường thực hiện bằng cách mã hóa dữ liệu trực tiếp trên máy chủ web và yêu cầu tiền chuộc để cung cấp mã truy cập. Khi truy cập trang web bị tấn công, người dùng sẽ thấy thông báo yêu cầu tiền chuộc.
  • Scareware: Scareware không mã hóa hoặc khóa dữ liệu, nhưng thay vào đó sử dụng các thông điệp đe dọa giả mạo để khiến người dùng tin rằng máy tính của họ bị nhiễm virus và yêu cầu mua một phần mềm giả mạo để loại bỏ nó.
  • Mobile Ransomware: Đây là loại ransomware dành cho thiết bị di động. Nó có thể mã hóa dữ liệu trên điện thoại di động và yêu cầu tiền chuộc. Các loại mobile ransomware cũng có thể khóa truy cập vào thiết bị di động.
  • Maze Ransomware: Maze ransomware nổi tiếng với việc đánh máy tính cá nhân và tổ chức lớn. Nó không chỉ mã hóa dữ liệu mà còn đe dọa rằng dữ liệu sẽ bị tiết lộ trên Internet nếu không trả tiền chuộc.
  • Ryuk Ransomware: Ryuk là một loại ransomware chuyên nghiệp thường tấn công vào các tổ chức và doanh nghiệp lớn. Nó yêu cầu số tiền chuộc lớn và đã gây ra thiệt hại tài chính đáng kể.
  • WannaCry Ransomware: WannaCry là một trong những trường hợp nổi tiếng nhất với tốc độ lây lan nhanh chóng. Nó đã tấn công vào hàng trăm nghìn máy tính trên khắp thế giới vào năm 2017.

Mỗi loại ransomware có đặc điểm riêng, nhưng mục tiêu chung là làm mất dữ liệu hoặc gây ra sự cản trở trong hoạt động của nạn nhân và sau đó yêu cầu tiền chuộc. Việc bảo vệ khỏi ransomware đòi hỏi kiến thức về biện pháp phòng ngừa và an toàn mạng.

Cách hoạt động của Ransomware là gì?

Ransomware hoạt động theo một cách cụ thể và kỹ thuật, và quá trình tấn công thường bao gồm các bước sau:

  • Phát tán ban đầu: Ransomware thường bắt đầu bằng việc phát tán qua email gian lận hoặc tải xuống từ các trang web độc hại. Người dùng có thể nhận được email với tệp đính kèm hoặc liên kết độc hại. Khi họ tải xuống và mở tệp hoặc nhấp vào liên kết, ransomware sẽ được kích hoạt.
  • Xâm nhập hệ thống: Sau khi tệp ransomware được mở, nó bắt đầu xâm nhập vào hệ thống máy tính. Ransomware có thể kiểm tra các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống hoặc sử dụng các phương pháp xâm nhập khác để có quyền truy cập vào máy tính.
  • Mã hóa dữ liệu: Một trong những bước quan trọng nhất của ransomware là mã hóa dữ liệu. Ransomware sử dụng mã hóa mạnh mẽ để biến các tệp dữ liệu quan trọng thành không đọc được. Điều này bao gồm hình ảnh, tài liệu, cơ sở dữ liệu, và nhiều loại tệp quan trọng khác.
  • Hiển thị thông báo chuộc: Sau khi dữ liệu đã bị mã hóa, ransomware hiển thị một thông báo trên màn hình máy tính của nạn nhân. Thông báo thông thường chứa thông tin về việc dữ liệu đã bị mã hóa và yêu cầu một khoản tiền chuộc để cung cấp chìa khóa giải mã hoặc mở khóa. Thông báo thường đi kèm với hạn chót và đe dọa rằng nếu tiền không được trả đúng thời hạn, dữ liệu sẽ bị hủy hoặc không thể khôi phục.
  • Yêu cầu tiền chuộc: Ransomware yêu cầu nạn nhân trả một khoản tiền chuộc thông qua các phương tiện thanh toán trực tuyến hoặc tiền điện tử như Bitcoin. Số tiền chuộc có thể biến đổi từ vài trăm đến hàng nghìn đô la hoặc thậm chí là lớn hơn.
  • Cung cấp chìa khóa giải mã (tùy chọn): Trong một số trường hợp, kẻ tấn công có thể thực hiện việc giải mã dữ liệu sau khi nhận được tiền chuộc. Tuy nhiên, không có đảm bảo rằng họ sẽ thực hiện điều này, và việc trả tiền không đảm bảo việc khôi phục dữ liệu.
  • Hủy dữ liệu (tùy chọn): Nếu nạn nhân không trả tiền chuộc hoặc không thể trả, ransomware có thể thực hiện hành động hủy dữ liệu, làm mất dữ liệu mã hóa và không thể khôi phục.

Ransomware hoạt động nhanh chóng và có thể lan truyền qua mạng nội bộ và máy tính liên quan. Việc bảo vệ khỏi ransomware đòi hỏi sự cảnh giác và việc thực hiện các biện pháp bảo mật mạng để ngăn chặn sự xâm nhập và mã hóa dữ liệu.

Cách ngăn chặn ransomware là gì?

Ngăn chặn ransomware là một nhiệm vụ quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân và tổ chức khỏi các cuộc tấn công độc hại. Dưới đây là một số biện pháp cụ thể để ngăn chặn ransomware:

  • Cập nhật phần mềm định kỳ: Đảm bảo hệ thống và phần mềm của bạn luôn được cập nhật với các bản vá bảo mật mới nhất. Ransomware thường tận dụng các lỗ hổng bảo mật để xâm nhập, và các bản vá mới giúp bảo vệ khỏi những lỗ hổng này.
  • Sử dụng phần mềm bảo mật: Cài đặt và duyệt web với phần mềm bảo mật chuyên nghiệp và ứng dụng chống ransomware. Các giải pháp bảo mật này có thể phát hiện và chặn ransomware trước khi nó gây thiệt hại.
  • Sao lưu dữ liệu định kỳ: Thực hiện sao lưu dữ liệu quan trọng hàng ngày hoặc định kỳ. Dữ liệu sao lưu sẽ giúp bạn khôi phục thông tin nếu bị tấn công ransomware.
  • Giáo dục người dùng: Hướng dẫn người dùng tránh nhấp vào các liên kết và tệp đính kèm không rõ nguồn gốc. Họ cũng cần biết cách nhận biết email gian lận và các phương pháp xâm nhập phổ biến của ransomware.
  • Hạn chế quyền truy cập: Hạn chế quyền truy cập vào tệp và máy tính từ mạng. Điều này đồng nghĩa với việc đảm bảo rằng người dùng chỉ có quyền truy cập và sửa đổi dữ liệu cần thiết.
  • Sử dụng phần mềm Antivirus chất lượng: Phần mềm antivirus có thể giúp phát hiện và loại bỏ ransomware trước khi nó gây hại. Đảm bảo bạn sử dụng một phần mềm antivirus đáng tin cậy và cập nhật nó định kỳ.
  • Sử dụng tường lửa: Cài đặt tường lửa để giới hạn truy cập vào mạng và ngăn chặn các kết nối không mong muốn.
  • Giám sát hoạt động mạng: Thực hiện giám sát hoạt động mạng để theo dõi các dấu hiệu của ransomware hoặc các hoạt động bất thường.
  • Chống Spam: Sử dụng phần mềm chống spam để ngăn tải email gian lận chứa ransomware.
  • Thực hiện một kế hoạch khắc phục tài chính: Trong trường hợp tấn công, cần có một kế hoạch sẵn sàng để quản lý tình huống tài chính và quyết định liệu bạn có nên trả tiền chuộc hay không.
  • Chỉ trả tiền chuộc nếu cần: Trong trường hợp tất cả các biện pháp bảo mật đã thất bại và bạn quyết định trả tiền chuộc, hãy chỉ trả tiền nếu bạn có đảm bảo rằng kẻ tấn công sẽ cung cấp chìa khóa giải mã và thực hiện giải mã dữ liệu.

Ngăn chặn ransomware đòi hỏi sự cảnh giác liên tục và việc duy trì một chiến lược bảo mật mạng tổng thể. Điều quan trọng là hiểu rằng ransomware là một mối đe dọa thường xuyên và bạn phải luôn cập nhật biện pháp bảo vệ để đối phó với nó.

Phân biệt Ransomware với các phần mềm malware bình thường

Ransomware và phần mềm malware bình thường (malware) đều là loại phần mềm độc hại, nhưng chúng có mục tiêu và cách hoạt động khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa ransomware và phần mềm malware bình thường:

Mục tiêu:

  • Ransomware: Mục tiêu chính của ransomware là mã hóa hoặc khóa dữ liệu và yêu cầu một khoản tiền chuộc để giải mã hoặc mở khóa. Nó tập trung vào việc kiếm lợi bằng cách tống tiền nạn nhân.
  • Malware bình thường: Phần mềm malware bình thường có nhiều mục tiêu khác nhau, bao gồm gửi thông tin cá nhân, làm hỏng hệ thống, hoặc lấy quyền kiểm soát trái phép.

Hoạt động:

  • Ransomware: Ransomware hoạt động bằng cách mã hóa dữ liệu hoặc khóa truy cập vào máy tính của nạn nhân và sau đó hiển thị thông báo yêu cầu tiền chuộc.
  • Malware bình thường: Malware bình thường có thể thực hiện nhiều hoạt động khác nhau, bao gồm truy cập và lấy dữ liệu, gây hại cho hệ thống, lây lan qua mạng, và thậm chí là kiểm soát máy tính từ xa.

Yêu cầu tiền chuộc:

  • Ransomware: Ransomware yêu cầu nạn nhân trả một khoản tiền chuộc để giải mã dữ liệu hoặc mở khóa máy tính.
  • Malware bình thường: Malware bình thường không yêu cầu tiền chuộc; thay vào đó, nó thực hiện các hành động như trộm thông tin cá nhân hoặc gây hại cho máy tính của nạn nhân mà không liên quan đến việc trả tiền.

Hậu quả:

  • Ransomware: Hậu quả chính của ransomware là mất dữ liệu hoặc khóa truy cập vào máy tính. Nếu không trả tiền chuộc, dữ liệu có thể bị hủy hoặc không thể khôi phục.
  • Malware bình thường: Malware bình thường có thể gây ra nhiều hậu quả, bao gồm lấy thông tin cá nhân, làm chậm máy tính, gây hại cho hệ thống, hoặc lây lan qua mạng.

Nguồn gốc:

  • Ransomware: Ransomware chuyên biệt và được tạo ra để tống tiền nạn nhân. Kẻ tấn công sử dụng nó với mục tiêu kiếm lợi kinh tế.
  • Malware bình thường: Malware bình thường có thể có nhiều mục đích khác nhau, không nhất thiết liên quan đến lợi ích tài chính.

Dựa vào những khác biệt trên, ransomware và malware bình thường có mục tiêu và cách hoạt động riêng biệt. Điều quan trọng là hiểu sự phân biệt này để có khả năng phát hiện và ngăn chặn cả hai loại đe dọa mạng.


Phương pháp ẩn mình của Ransomware là gì?

Ransomware thường sử dụng nhiều phương pháp để ẩn mình và tránh bị phát hiện. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến mà ransomware sử dụng:

  • Sử dụng mã hóa: Ransomware sử dụng mã hóa mạnh mẽ để che giấu dữ liệu độc hại. Khi các tệp và dữ liệu đã bị mã hóa, chúng trở nên không đọc được và khó xác định.
  • Sử dụng mã hash đổi tên tệp: Một số ransomware sẽ đổi tên tệp để che giấu danh tính của chúng. Họ cũng có thể sử dụng mã hash để tạo tên tệp ngẫu nhiên mỗi lần chúng tấn công, làm cho việc xác định chúng trở nên khó khăn hơn.
  • Sử dụng giao thức mạng an toàn: Một số ransomware sử dụng giao thức mạng an toàn như Tor để giấu IP và nguồn gốc của chúng.
  • Đóng gói tệp: Ransomware có thể được đóng gói vào các tệp khác như tài liệu hợp pháp hoặc ứng dụng cài đặt, làm cho nó trông giống như một tệp bình thường.
  • Thay đổi chữ ký số học: Một số ransomware có thể thay đổi chữ ký số học của chúng để tránh bị phát hiện bởi phần mềm bảo mật.
  • Làm cho việc phát hiện trở nên khó khăn: Ransomware có thể gây rối hệ thống bằng cách tạo các tập tin giả mạo hoặc tạo ra các dấu vết giả mạo để gây nhiễu loạn cho phần mềm bảo mật.
  • Kỹ thuật xâm nhập: Ransomware có thể sử dụng các kỹ thuật xâm nhập tiến tiến để tận dụng các lỗ hổng bảo mật hoặc sử dụng phần mềm độc hại trước đó để mở cửa cho ransomware.
  • Sử dụng kỹ thuật Zero-Day: Một số ransomware có thể sử dụng các lỗ hổng bảo mật chưa được biết đến (gọi là zero-day) để xâm nhập vào hệ thống mà không có phản ứng tức thì từ phần mềm bảo mật.
  • Điều khiển từ xa: Ransomware có thể được điều khiển từ xa bởi kẻ tấn công, làm cho việc phát hiện và ngăn chặn chúng trở nên khó khăn hơn.

Để đối phó với ransomware, quá trình giám sát và phát hiện tấn công phải được thực hiện tổng thể và không chỉ dựa vào một phần mềm bảo mật duy nhất. Việc duy trì cập nhật và cảnh giác đối với các hoạt động mạng và phần mềm là quan trọng để ngăn chặn ransomware và các loại phần mềm độc hại khác.

Nên làm gì khi bị ransomware?

Nếu bạn bị nhiễm ransomware, việc đáp ứng đúng cách rất quan trọng để giảm thiểu thiệt hại và cơ hội khôi phục dữ liệu. Dưới đây là các bước bạn nên thực hiện khi gặp tình huống này:

  • Ngắt kết nối Internet: Nếu bạn phát hiện máy tính hoặc mạng bị nhiễm ransomware, ngay lập tức ngắt kết nối với Internet. Điều này có thể ngăn ransomware kết nối với máy chủ điều khiển từ xa và ngăn chặn sự lan truyền.
  • Tắt máy tính: Tắt máy tính hoặc máy tính nền và ngắt nguồn điện nếu cần. Việc tắt máy sẽ ngừng quá trình mã hóa và làm giảm thiệt hại.
  • Báo cáo tình huống: Liên hệ với bộ phận IT hoặc quản trị mạng của tổ chức nếu bạn đang làm việc trong môi trường công nghiệp hoặc doanh nghiệp. Họ có thể cung cấp hỗ trợ trong việc đối phó với tình huống.
  • Không trả tiền chuộc: Mặc dù đôi khi trả tiền chuộc có thể giúp bạn lấy lại dữ liệu, không nên trả tiền. Kẻ tấn công có thể không cung cấp chìa khóa giải mã hoặc mã hóa lại dữ liệu sau khi bạn trả tiền. Việc trả tiền cũng khuyến khích hoạt động của các tội phạm mạng.
  • Giữ lại tệp mã hóa: Nếu bạn quyết định không trả tiền, giữ lại các tệp bị mã hóa. Có thể có khả năng trong tương lai xuất hiện công cụ giải mã hoặc phương pháp khôi phục dữ liệu mới.
  • Cài đặt phần mềm bảo mật: Cài đặt và sử dụng phần mềm antivirus và phần mềm chống ransomware để quét máy tính và loại bỏ ransomware. Hãy đảm bảo rằng phần mềm này đã được cập nhật lên phiên bản mới nhất.
  • Khôi phục dữ liệu: Nếu bạn có sao lưu dữ liệu thường xuyên và không bị mã hóa, bạn có thể khôi phục dữ liệu từ sao lưu. Hãy thực hiện quy trình khôi phục dữ liệu cẩn thận.
  • Cải thiện an toàn: Sau khi khắc phục tình huống, hãy xem xét và cải thiện biện pháp bảo mật để tránh bị tấn công ransomware trong tương lai. Cập nhật phần mềm, sử dụng phần mềm bảo mật, và đào tạo người dùng để nhận biết và tránh các tấn công tương tự.
  • Báo cáo và học hỏi: Báo cáo sự cố đến cơ quan chức năng hoặc tổ chức bảo mật mạng để họ có thể theo dõi và nghiên cứu các tấn công ransomware. Học hỏi từ kinh nghiệm này để nâng cao kiến thức và khả năng ứng phó với ransomware trong tương lai.

Nhớ rằng việc đối phó với ransomware yêu cầu sự cảnh giác và hiểu biết về các biện pháp an toàn mạng. Việc đảm bảo dữ liệu quan trọng của bạn có sao lưu định kỳ và thực hiện biện pháp phòng ngừa ransomware là quan trọng để tránh bị tấn công.

Một số vụ tấn công ransomware nổi tiếng

Có nhiều vụ tấn công ransomware nổi tiếng đã xảy ra trong vài năm gần đây. Dưới đây là một số trong số những vụ tấn công đáng chú ý:

  • WannaCry: Vào năm 2017, WannaCry đã tấn công hàng trăm nghìn máy tính ở hơn 150 quốc gia. Nó sử dụng một lỗ hổng bảo mật trong hệ điều hành Windows để mã hóa dữ liệu và yêu cầu tiền chuộc bằng Bitcoin.
  • NotPetya/Petya/ExPetr: Năm 2017, một loại ransomware ban đầu được gọi là Petya đã tấn công các tổ chức và doanh nghiệp ở Ukraine, sau đó lây lan sang nhiều quốc gia khác. Loại ransomware này đã gây ra thiệt hại lớn và được đổi tên thành NotPetya hoặc ExPetr.
  • Bad Rabbit: Năm 2017, Bad Rabbit là một loại ransomware đã tấn công các tổ chức ở Nga, Ukraine và một số quốc gia khác. Nó đã lây lan qua các trang web giả mạo và yêu cầu tiền chuộc.
  • Ryuk: Ryuk là một loại ransomware có khả năng tùy chỉnh tấn công và yêu cầu tiền chuộc lớn. Nó đã tấn công các tổ chức và bệnh viện ở nhiều quốc gia và thường được sử dụng trong các cuộc tấn công geographically targeted.
  • Maze: Maze là một nhóm ransomware tuyệt vọng với lịch sử tấn công đáng kể. Thay vì chỉ mã hóa dữ liệu, nhóm Maze đã thường lấy thông tin của các nạn nhân và đe dọa công khai thông tin đó nếu họ không trả tiền chuộc.
  • Sodinokibi/REvil: Sodinokibi, còn được gọi là REvil, đã tấn công nhiều tổ chức và doanh nghiệp trên khắp thế giới. Nhóm này thường yêu cầu số tiền chuộc lớn và đã đánh cắp dữ liệu của nhiều nạn nhân.
  • Doppel Paymer: DoppelPaymer là một loại ransomware đã tấn công nhiều tổ chức và sử dụng phương pháp chantage yêu cầu tiền chuộc lớn. Họ đã tấn công cả tổ chức chính phủ và doanh nghiệp lớn.

Những vụ tấn công trên chỉ là một số ví dụ về những tác động nghiêm trọng mà ransomware có thể gây ra trên toàn cầu. Ransomware vẫn là một mối đe dọa lớn và quá trình phát triển và sử dụng nó đã tiến hóa với thời gian. Điều quan trọng là tổ chức và cá nhân phải thực hiện biện pháp bảo mật để ngăn chặn và ứng phó với ransomware.

Kết luận

Ransomware, mối đe dọa trực tuyến nguy hiểm, đã thay đổi cách chúng ta nghĩ về bảo mật dữ liệu và an toàn mạng. Không chỉ gây thiệt hại tài chính và mất dữ liệu quan trọng, ransomware còn đe dọa tính riêng tư và an toàn cá nhân. Tuy nhiên, thông qua việc tìm hiểu cẩn thận và tuân thủ các biện pháp bảo mật, chúng ta có thể giảm thiểu nguy cơ và ứng phó với mối đe dọa này một cách hiệu quả.

Để bảo vệ mình khỏi ransomware, hãy luôn duyệt web và mở email một cách thận trọng, tránh nhấp vào các liên kết và tệp đính kèm không rõ nguồn gốc. Ngoài ra, việc sao lưu dữ liệu định kỳ và cập nhật phần mềm đều là những biện pháp quan trọng. Điều quan trọng nhất là phải giáo dục người dùng về các nguy cơ và biện pháp phòng ngừa, giúp tạo nên một môi trường kỹ thuật số an toàn hơn.

Hy vọng bài viết này của Tri Thức Software giúp bạn hiểu thêm về ransomware là gì, mọi thắc mắc về bản quyền phần mềm chống ransomware vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline 028 22443013 để được hỗ trợ tốt nhất.

Xem thêm bài viết:

Top 10 phần mềm kiểm tra ổ cứng phổ biến nhất 2023

Brute Force là gì? Cách ngăn chặn Brute Force hiệu quả

zalo-icon
phone-icon
facebook-icon