Hiện nay, bảo mật thông tin ngày càng trở nên quan trọng. Một trong những mối đe dọa phổ biến mà người dùng và doanh nghiệp phải đối mặt chính là tấn công Brute Force. Đây là phương pháp tấn công đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả. Vậy Brute Force là gì? Tại sao nó lại nguy hiểm đến vậy? Hãy cùng tìm hiểu về cách thức hoạt động, hậu quả của tấn công Brute Force, cũng như các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ tài khoản và hệ thống của bạn khỏi nguy cơ này.
Brute Force (tấn công bằng cách thử tất cả các khả năng) là một phương pháp tấn công trong lĩnh vực bảo mật, trong đó kẻ tấn công sử dụng các công cụ tự động để thử tất cả các kết hợp có thể của mật khẩu hoặc khóa mã hóa cho đến khi tìm ra kết quả chính xác. Phương pháp này không dựa vào kỹ thuật tấn công tinh vi hay lỗ hổng trong hệ thống, mà chỉ đơn giản là thử từng khả năng một cách liên tục cho đến khi thành công.
Tấn công Brute Force thường được sử dụng để phá vỡ các mật khẩu, khóa mã hóa, hoặc mã PIN bảo vệ các tài khoản và dữ liệu quan trọng. Mặc dù có thể áp dụng cho hầu hết các hệ thống bảo mật, Brute Force trở nên hiệu quả hơn đối với các mật khẩu yếu, ngắn hoặc không phức tạp.
Dưới đây là 6 loại tấn công Brute Force phổ biến mà kẻ tấn công thường sử dụng để phá vỡ mật khẩu, mã hóa hoặc các khóa bảo mật khác:
Tấn công mật khẩu (Password Brute Force Attack): Đây là hình thức tấn công phổ biến nhất, trong đó kẻ tấn công thử tất cả các kết hợp mật khẩu có thể cho đến khi tìm ra mật khẩu đúng. Nếu người dùng tạo mật khẩu đơn giản và dễ đoán, cuộc tấn công Brute Force sẽ dễ dàng thành công hơn.
Tấn công Dictionary: Thay vì thử tất cả các kết hợp có thể của các ký tự, tấn công Dictionary chỉ sử dụng một danh sách các từ phổ biến (như tên, mật khẩu dễ đoán, hoặc các từ trong từ điển). Phương pháp này tiết kiệm thời gian hơn tấn công Brute Force thuần túy và hiệu quả đối với các mật khẩu phổ biến.
Tấn công Hybrid (Hybrid Brute Force Attack): Tấn công Hybrid kết hợp giữa phương pháp Brute Force và Dictionary. Kẻ tấn công sẽ thử các từ từ điển cùng với các biến thể (thêm số, ký tự đặc biệt vào cuối hoặc đầu, viết hoa, v.v.). Phương pháp này có thể tấn công hiệu quả hơn so với một trong hai phương pháp trên vì mật khẩu hiện đại thường có sự kết hợp giữa chữ cái và số.
Tấn công mã Hóa (Encryption Brute Force Attack): Tấn công Brute Force không chỉ áp dụng cho mật khẩu mà còn có thể được dùng để phá vỡ mã hóa của một tập tin, dữ liệu hoặc thông tin được bảo vệ bằng các khóa mã hóa. Kẻ tấn công sẽ thử tất cả các khóa mã hóa có thể cho đến khi tìm ra khóa chính xác để giải mã thông tin.
Tấn công SSH Brute Force (SSH Brute Force Attack): Đây là một cuộc tấn công nhắm vào giao thức SSH (Secure Shell), thường được sử dụng để truy cập vào các máy chủ từ xa. Kẻ tấn công sẽ thử tất cả các kết hợp mật khẩu hoặc khóa SSH để chiếm quyền truy cập vào hệ thống máy chủ và kiểm soát máy tính hoặc mạng.
Tấn công DDoS Brute Force (Distributed Denial-of-Service Brute Force Attack): Đây là sự kết hợp giữa tấn công Brute Force và tấn công từ chối dịch vụ (DDoS). Kẻ tấn công không chỉ thử mật khẩu mà còn sử dụng các cuộc tấn công DDoS để làm tắc nghẽn hoặc làm gián đoạn hệ thống trong khi tiến hành Brute Force, khiến cho việc phát hiện tấn công trở nên khó khăn hơn.
Khi bị tấn công Brute Force, hệ thống và người dùng có thể phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:
Lộ mật khẩu và thông tin cá nhân: Một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất là việc kẻ tấn công có thể truy cập vào tài khoản cá nhân, ngân hàng, email, hoặc các tài khoản quan trọng khác. Mật khẩu bị lộ có thể dẫn đến việc mất quyền kiểm soát tài khoản và thông tin cá nhân bị sử dụng sai mục đích.
Mất mát tài chính: Nếu tài khoản ngân hàng, ví điện tử, hay tài khoản thanh toán bị xâm nhập, kẻ tấn công có thể đánh cắp tiền hoặc thực hiện các giao dịch trái phép, dẫn đến thiệt hại tài chính nghiêm trọng.
Xâm nhập vào hệ thống và mạng: Tấn công Brute Force có thể mở đường cho các cuộc tấn công sâu hơn vào hệ thống hoặc mạng của tổ chức. Kẻ tấn công có thể chiếm quyền điều khiển hệ thống, đánh cắp dữ liệu quan trọng hoặc thậm chí gây tê liệt các dịch vụ quan trọng.
Tổn hại danh tiếng: Đối với các doanh nghiệp, việc để lộ thông tin khách hàng hoặc bị tấn công thành công có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và niềm tin từ khách hàng. Điều này có thể dẫn đến việc mất khách hàng, giảm doanh thu, và khó khăn trong việc phục hồi danh tiếng.
Tấn công từ các mối nguy hiểm khác: Sau khi chiếm quyền truy cập vào tài khoản hoặc hệ thống, kẻ tấn công có thể sử dụng nó để thực hiện các cuộc tấn công khác như lây nhiễm virus, phát tán phần mềm độc hại, hoặc sử dụng tài nguyên hệ thống để tấn công các mục tiêu khác (ví dụ, tấn công DDoS).
Tấn công Brute Force xảy ra chủ yếu do một số nguyên nhân sau đây:
Mật khẩu yếu và đơn giản: Người dùng thường tạo mật khẩu ngắn, dễ đoán như "123456" hoặc "password". Những mật khẩu này rất dễ bị tấn công bằng phương pháp Brute Force, vì kẻ tấn công chỉ cần thử một số lượng kết hợp rất nhỏ để tìm ra mật khẩu đúng.
Thiếu biện pháp bảo mật: Các hệ thống không có các biện pháp bảo vệ mạnh mẽ như giới hạn số lần thử mật khẩu sai hoặc xác thực hai yếu tố (2FA), khiến tấn công Brute Force dễ dàng hơn. Nếu không có các biện pháp này, kẻ tấn công có thể thử vô số mật khẩu mà không bị ngắt kết nối.
Hệ thống không được bảo vệ đúng cách: Một số hệ thống không được cập nhật các bản vá bảo mật thường xuyên hoặc sử dụng các thuật toán mã hóa yếu. Điều này khiến tấn công Brute Force trở nên hiệu quả hơn, vì kẻ tấn công có thể dễ dàng tìm ra các lỗ hổng trong các hệ thống bảo mật.
Khả năng tính toán mạnh mẽ của phần mềm và phần cứng: Với sự phát triển của phần mềm tấn công và phần cứng mạnh mẽ (như GPU), tấn công Brute Force có thể thực hiện nhanh chóng và hiệu quả hơn. Điều này cho phép tấn công vào các mật khẩu dài hơn và phức tạp hơn trong thời gian ngắn.
Sử dụng lại mật khẩu: Người dùng thường sử dụng lại mật khẩu trên nhiều dịch vụ, tạo cơ hội cho kẻ tấn công sử dụng phương pháp Brute Force để phá vỡ mật khẩu của một dịch vụ, sau đó thử dùng mật khẩu đó cho các tài khoản khác.
Lỗ hổng trong các giao thức bảo mật: Nếu giao thức bảo mật của hệ thống không được cấu hình chính xác hoặc có lỗ hổng (chẳng hạn như bảo mật login không mạnh mẽ), tấn công Brute Force có thể trở thành một phương thức tấn công hiệu quả.
Xem thêm bài viết:
OWASP là gì? Top 10 OWASP phổ biến hiện nay
Phishing là gì? Những điều cần biết về phishing
Cách hoạt động của tấn công Brute Force rất đơn giản nhưng lại rất hiệu quả trong việc phá vỡ mật khẩu hoặc mã hóa. Đây là phương pháp mà kẻ tấn công thử tất cả các kết hợp có thể của mật khẩu hoặc khóa mã hóa cho đến khi tìm ra kết quả chính xác. Cụ thể, quá trình hoạt động của Brute Force bao gồm các bước sau:
Tạo danh sách tất cả các kết hợp có thể: Kẻ tấn công sẽ sử dụng phần mềm để tạo ra một danh sách tất cả các khả năng có thể của mật khẩu. Danh sách này bao gồm tất cả các ký tự có thể, bao gồm chữ cái, số, và ký tự đặc biệt. Nếu mật khẩu ngắn và đơn giản, số lượng kết hợp có thể thử sẽ rất ít, nhưng với mật khẩu dài và phức tạp, số lượng này có thể rất lớn.
Thử từng kết hợp một: Sau khi có danh sách các mật khẩu hoặc khóa mã hóa, phần mềm tấn công sẽ tự động thử từng mật khẩu trong danh sách đó. Mỗi lần thử mật khẩu, phần mềm sẽ gửi mật khẩu vào hệ thống để kiểm tra xem có đúng hay không.
Tiến hành nhanh chóng và tự động: Phần mềm tấn công Brute Force có thể tự động thử các mật khẩu liên tục mà không cần sự can thiệp của con người. Nếu tài nguyên tính toán đủ mạnh, việc thử hàng triệu hoặc thậm chí hàng tỷ mật khẩu có thể diễn ra rất nhanh, đặc biệt nếu mật khẩu là đơn giản hoặc ngắn.
Tìm ra mật khẩu đúng: Quá trình này sẽ tiếp tục cho đến khi phần mềm tìm ra mật khẩu chính xác hoặc khóa mã hóa đúng. Tùy vào độ dài và độ phức tạp của mật khẩu, thời gian tấn công có thể kéo dài từ vài phút cho đến vài tháng hoặc lâu hơn.
Phá vỡ bảo mật hệ thống: Khi tìm được mật khẩu đúng, kẻ tấn công có thể truy cập vào tài khoản hoặc hệ thống mà nó bảo vệ. Điều này có thể dẫn đến việc đánh cắp thông tin, tài chính, hoặc quyền kiểm soát hệ thống.
Một số công cụ tấn công Brute Force phổ biến, được sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công nhằm phá vỡ mật khẩu hoặc mã hóa:
Aircrack-ng: chủ yếu được sử dụng để bẻ khóa mật khẩu Wi-Fi, đặc biệt là các mật khẩu WPA/WPA2. Tuy nhiên, công cụ này cũng có thể áp dụng cho các loại mật khẩu khác. Nó hoạt động bằng cách sử dụng tệp handshake (khi một thiết bị kết nối với mạng không dây) để thử nghiệm các mật khẩu khác nhau cho đến khi tìm ra mật khẩu chính xác.
John the Ripper: là một trong những công cụ bẻ khóa mật khẩu lâu đời và mạnh mẽ nhất, hỗ trợ nhiều loại thuật toán mã hóa như DES, MD5, SHA-1, và hơn thế nữa. Công cụ này có thể thử tất cả các kết hợp có thể của mật khẩu, bao gồm cả tấn công từ điển và Brute Force, giúp phá vỡ các mật khẩu bảo mật yếu.
L0phtcrack: là một công cụ mạnh mẽ khác trong việc bẻ khóa mật khẩu, đặc biệt là các mật khẩu Windows NT và các tệp băm mật khẩu. L0phtcrack hỗ trợ nhiều phương pháp tấn công, bao gồm cả tấn công Brute Force và tấn công từ điển, giúp người dùng kiểm tra mức độ bảo mật của các hệ thống máy tính.
Hashcat: là một công cụ hiện đại và nhanh chóng cho việc bẻ khóa mật khẩu. Nó hỗ trợ nhiều thuật toán mã hóa, bao gồm MD5, SHA-1, SHA-256, và nhiều loại khác. Hashcat có khả năng chạy trên GPU (thẻ đồ họa), giúp tăng tốc quá trình tấn công Brute Force và thử hàng triệu mật khẩu mỗi giây.
DaveGrohl: là một công cụ bẻ khóa mật khẩu mới, nổi bật nhờ vào tốc độ và hiệu quả cao trong việc thử các mật khẩu khác nhau. Công cụ này thường được sử dụng trong các cuộc tấn công đối với các hệ thống bảo mật và mật khẩu đơn giản.
Ncrack: là một công cụ đa năng có thể được sử dụng để tấn công nhiều loại dịch vụ khác nhau như SSH, RDP, HTTP, FTP, và hơn thế nữa. Ncrack giúp thực hiện các cuộc tấn công Brute Force vào các dịch vụ này để tìm mật khẩu đúng. Công cụ này có khả năng tối ưu hóa tốc độ thử mật khẩu và hỗ trợ nhiều giao thức bảo mật.
Để phòng chống tấn công Brute Force và bảo vệ hệ thống của bạn, có thể áp dụng những biện pháp sau:
Sử dụng mật khẩu mạnh: Một trong những cách hiệu quả nhất để phòng tránh tấn công Brute Force là sử dụng mật khẩu dài và phức tạp. Mật khẩu nên bao gồm chữ cái in hoa, chữ cái in thường, số và ký tự đặc biệt. Mật khẩu càng dài và phức tạp, kẻ tấn công càng mất thời gian để thử các kết hợp.
Kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA): Xác thực hai yếu tố (2FA) là một biện pháp bảo mật mạnh mẽ giúp ngăn chặn tấn công Brute Force. Ngay cả khi kẻ tấn công đoán được mật khẩu đúng, họ vẫn cần một yếu tố thứ hai, như mã xác nhận gửi qua điện thoại, để truy cập vào tài khoản.
Giới hạn số lần thử mật khẩu: Thiết lập giới hạn số lần thử mật khẩu sai có thể ngăn cản các cuộc tấn công Brute Force. Sau một số lần thử không thành công, tài khoản có thể bị khóa tạm thời hoặc yêu cầu xác minh thêm (ví dụ, qua email hoặc SMS) trước khi cho phép thử lại.
Sử dụng captcha: Captcha là một công cụ xác nhận người dùng là con người thay vì một chương trình tự động. Khi kích hoạt CAPTCHA sau một số lần thử mật khẩu không thành công, bạn có thể ngăn chặn các phần mềm tấn công tự động.
Cập nhật phần mềm và bảo mật hệ thống: Đảm bảo rằng hệ thống và phần mềm của bạn luôn được cập nhật với các bản vá bảo mật mới nhất. Các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm cũ có thể tạo cơ hội cho các cuộc tấn công Brute Force thành công.
Sử dụng mã hóa mật khẩu (Password Hashing): Mã hóa mật khẩu là một phương pháp bảo mật quan trọng giúp bảo vệ mật khẩu ngay cả khi bị xâm nhập. Sử dụng các thuật toán mã hóa mật khẩu mạnh như bcrypt hoặc scrypt giúp làm tăng độ khó của các cuộc tấn công Brute Force.
Theo dõi và ghi nhận hoạt động đăng nhập: Giám sát và ghi nhận tất cả các hoạt động đăng nhập của người dùng là một cách tốt để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công Brute Force. Hệ thống có thể cảnh báo khi có số lần đăng nhập sai quá mức hoặc phát hiện hoạt động đáng ngờ.
Sử dụng VPN và mạng an toàn: Sử dụng VPN (Mạng riêng ảo) giúp bảo vệ kết nối của bạn khỏi các tấn công Brute Force. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn sử dụng các dịch vụ từ xa hoặc kết nối mạng không an toàn.
Tạo và quản lý mật khẩu riêng biệt cho mỗi tài khoản: Tránh sử dụng mật khẩu giống nhau cho nhiều tài khoản. Nếu một tài khoản bị xâm nhập, việc sử dụng mật khẩu khác biệt cho mỗi tài khoản sẽ giúp ngăn chặn việc kẻ tấn công xâm nhập vào các tài khoản khác.
Tấn công Brute Force có phải lúc nào cũng thành công không?
Không, nếu mật khẩu mạnh và hệ thống bảo mật tốt (như xác thực hai yếu tố, giới hạn số lần thử mật khẩu), tấn công Brute Force sẽ gặp khó khăn và có thể thất bại.
Thời gian tấn công Brute Force mất bao lâu?
Thời gian tấn công phụ thuộc vào độ dài và độ phức tạp của mật khẩu, cùng với tài nguyên tính toán của kẻ tấn công. Với mật khẩu dài và phức tạp, có thể mất từ vài giờ đến vài tháng hoặc thậm chí lâu hơn.
Brute Force có thể tấn công được các mật khẩu mã hóa?
Có, Brute Force có thể dùng để tấn công mật khẩu mã hóa nếu các khóa hoặc mật khẩu không đủ phức tạp.
Cách phát hiện tấn công Brute Force là gì?
Các dấu hiệu như quá nhiều yêu cầu đăng nhập sai trong thời gian ngắn, hoặc việc sử dụng nhiều địa chỉ IP khác nhau để thử mật khẩu, có thể là dấu hiệu của một cuộc tấn công Brute Force.
Hy vọng bài viết của Tri Thức Software giúp bạn hiểu rõ về Brute Force là gì cũng như là hậu quả quả nó. Tấn công Brute Force là một trong những phương pháp tấn công cơ bản nhưng vô cùng hiệu quả nếu không có biện pháp bảo vệ mạnh mẽ. Để mua bản quyền phần mềm bảo mật, chống virus, hacker xâm nhập hệ thống, liên hệ hotline 028 22443013 để được tư vấn và báo giá. Chúc các bạn ngăn chặn Brute Force thành công!